Characters remaining: 500/500
Translation

nhà nho

Academic
Friendly

Từ "nhà nho" trong tiếng Việt được dùng để chỉ những người theo học thuyết của Khổng Tử, một nhà triết học nổi tiếng của Trung Quốc. Học thuyết của Khổng Tử chủ yếu tập trung vào đạo đức, nhân cách, cách ứng xử trong xã hội. Nhà nho thường được biết đến với những giá trị như tôn trọng đạo , coi trọng gia đình giáo dục.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Nhà nho: những người nghiên cứu thực hành học thuyết của Khổng Tử, thường mang trong mình những giá trị văn hóa, đạo đức tri thức Khổng Tử đề cao.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Ông ấy một nhà nho nổi tiếng ở Việt Nam, chuyên nghiên cứu về tư tưởng Khổng Tử."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong thời kỳ phong kiến, nhà nho đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì truyền bá văn hóa truyền thống."
Một số biến thể từ liên quan:
  • Nhà nho học: Chỉ những người học về triết lý văn hóa của nhà nho.
  • Nho giáo: Hệ thống tư tưởng triết lý do Khổng Tử sáng lập, được nhà nho theo đuổi.
  • Nho sĩ: Những người thuộc tầng lớp trí thức, thường nhà nho, học thức cao trong xã hội.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Triết gia: Những người nghiên cứu về triết học nói chung, có thể không chỉ riêng về Khổng Tử.
  • Học giả: Những người học tập nghiên cứu, có thểnhiều lĩnh vực khác nhau.
Chú ý:
  • "Nhà nho" không chỉ đơn thuần người theo học thuyết Khổng Tử, còn một biểu tượng của văn hóa đạo đức truyền thống của Việt Nam.
  • Từ này thường gắn liền với những giá trị như nhân, nghĩa, lễ, trí, tín Khổng Tử nhấn mạnh.
  1. Người theo học thuyết của Khổng tử.

Comments and discussion on the word "nhà nho"